Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn govern” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác: Kinh tế: người chịu mua quyền chọn, người cho,...
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / ´rouvə /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi,...
  • nắp lật bản lề,
  • đá hang,
  • bộ điều chỉnh phi tĩnh,
  • bộ điều chỉnh bơm,
  • khớp nối điều chỉnh,
  • van điều chỉnh, van điều tiết, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh,
  • phương tiện chuyển người,
  • / lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang),
  • sà lan có mái che có thể bỏ ra được để xếp dỡ hàng,
  • chủ nghĩa mác hiện đại,
  • bộ điều chỉnh venturi,
  • bộ điều chỉnh tiết lưu,
  • bộ điều áp, bộ điều tiết sức ép,
  • kênh ngầm,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top