Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hammer” Tìm theo Từ (1.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.318 Kết quả)

  • máy búa, một loại máy tốc độ cao dùng búa và lưỡi cắt để ép, nghiền, đập hay làm nát các chất thải cứng.
  • vết búa (đập),
  • chứng mùi sư tử, đầu kim hoả, mũi kim hoả,
  • búa nện đất, đầu búa, quả búa, búa đóng cọc, đầm nện,
  • Địa chất: búa khoan đào giếng,
  • đế búa,
  • thử đập, thử dát (bằng búa),
  • búa đầu,
  • búa của thợ lát đường,
  • búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn,
  • Danh từ: búa gõ để chẩn bệnh,
  • búa của thợ mộc,
  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • búa làm điếc gia súc,
  • búa gõ cặn nồi hơi,
  • búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • búa nhổ đinh tán,
  • búa rung,
  • búa rung,
  • Danh từ: tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước), cú dập thủy lực, cú đập thủy lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top