Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hammer” Tìm theo Từ (1.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.318 Kết quả)

  • / 'dʤæmə /, Danh từ: (rađiô) đài làm nhiễu âm, Vật lý: nguồn gây nhiễu, Điện tử & viễn thông: bộ gây nhiễu,...
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • búa thợ lát gạch,
  • búa ghè đá,
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • búa răng để đục đá, búa đục đá,
  • búa nhổ đinh,
  • / ´drɔp¸hæmə /, Danh từ: búa thả ( (cũng) gọi là drop-forge, drop-press), Kỹ thuật chung: búa máy,
  • búa đột,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) rèn nguội, rèn nguội, dập nguội,
  • / ´klɔ:¸hæmə /, Danh từ: búa nhổ đinh, Kỹ thuật chung: búa nhổ đinh, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
  • búa thợ gò,
  • búa rèn,
  • búa đầu nhọn, búa chèn, cuốc chim, electric pick hammer, búa chẹn chạy điện
  • búa nhổ đinh,
  • búa đóng đinh, nhổ đinh,
  • búa đóng đinh nhỏ,
  • / ´hæmə¸blou /, danh từ, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng,
  • quai búa rèn, rèn bằng búa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn ném búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top