Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infection” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • đa nhiễm khuẩn,
  • nhiễm khuẩn di truyền,
  • nhiễm khuẩn gián tiếp,
  • nhiễm khuẩn do thực vật,
  • nhiễm khuẩn gây mủ,
  • (chứng) nhiễm khuẩn nhiễm độc,
  • sự nhiễm virus,
  • nhiễm khuẩn do tiếp xúc,
  • (chứng) cận nhiễm khuẩn,
  • sự tiếp lỗ trống,
  • nhiễm khuẩn do tế bào mầm,
  • nhiễm khuẩn phức hợp,
  • Danh từ: sự tự nhiễm bệnh, Y học: tựnhiễm khuẩn,
  • (chứng) nhiễm độc nhiễm khuẩn,
  • / ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection...
  • / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...), dễ lây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
  • / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm: sự ăn uống, Y học: sự ăn vào, Kinh...
  • / ĭn-spĕk'shən /, Danh từ: sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), sự xem xét kỹ, Nguồn khác: sự kiểm, Nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top