Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occupation” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • kem an toàn nghề nghiệp,
  • điểm tự tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong),
  • giới hạn liều lượng nghề nghiệp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • đối sách chuyển nghề,
  • nhóm dân cư theo nghề nghiệp,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top