Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn openly” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • công tắc mở nắp khoang,
  • giật runganốt mở mạch,
  • bộ mở của bằng quang điện, máy mở cửa quang điện,
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • tải trọng phân bố đều, tải trọng phân bố đều,
  • Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  • / ´peniə´lainə /, danh từ, văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu,
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • chỉ danh bạ,
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở,
  • sự lên men hở,
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • công thức mở,
  • vận phí tự do (chưa định),
  • lò lửa trực tiếp,
  • hệ mạng dầm hở,
  • cột đang giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top