Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn openly” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • / ´oupənə /, Danh từ: người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn, Dệt may: máy hở đai kiện,...
  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • / ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1 qoành 00 đô la), (nghĩa bóng) số tiền, Kinh tế: đồng...
  • dụng cụ mở túi,
  • Danh từ: dụng cụ khui nút chai,
  • dụng cụ mở cửa,
  • mạch hở,
  • / ´tin¸oupənə /, danh từ, dụng cụ để mở đồ hộp,
  • Danh từ: Điều làm cho tỉnh ngộ,
  • người mở tài khoản (mới),
  • đồ khui hộp,
  • dụng cụ để mở thùng (kìm nhổ đinh), kim nhổ đinh (khui thùng),
  • lỗ nạp,
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • Danh từ: người biển lận; người bo bo giữ của,
  • / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn xỉn,
  • Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần),
  • / ´skreip¸peni /, danh từ, người hà tiện, người bòn nhặt từng xu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top