Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn operant” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • Danh từ: người đi xem opera,
  • Danh từ: opera có chủ đề anh hùng hay thần thoại,
  • toán hạng thiết bị ngoài,
  • rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm,
  • rơle tác dụng chậm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • Danh từ: operetta ( ôpêra hài hước lãng mạn),
  • / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • Danh từ: opera hài,
"
  • hệ kháng lỗi,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao,
  • rơle hoạt động chậm,
  • điều khiển một ôtô,
  • làm cho máy chạy,
  • bàn tay hình ống nhòm,
  • các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc,
  • nhà hát opêra balê, nhà hát vũ kịch bale,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top