Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn packet” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • / 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức, da,...
  • gói cuộn thuốc lá,
  • gói sản phẩm dạng bột,
  • / 'pækit,bɔ:d /, Danh từ: ván để cưỡi sóng,
  • bến tàu thư,
  • băng tải gói, băng chuyền đóng gói,
  • sự mở bó,
  • cháo ăn liền, cháo đóng gói,
  • sự truyền theo bó, sự truyền gói tin, sự truyền bó tin,
  • giao thức truyền bó, giao thức truyền gói,
  • / ´pei¸pækit /, danh từ, phong bì đựng tiền lương của nhân viên,
  • bó ngắt,
  • bó thông tin, lô thông tin,
  • ngăn, túi, ngăn, túi,
  • / 'pækit ,dei /, Danh từ: ngày tàu chở thư ra đi,
  • sự đóng bó, sự lắp ráp gói,
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • vô tuyến chuyển gói,
  • cỡ bó, kích thước bó, kích thước gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top