Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phoney” Tìm theo Từ (734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (734 Kết quả)

  • điện thoại truyền hình,
  • tán xạ phonon-phonon,
  • / ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,
  • danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
  • thùng ong,
  • bánh ngọt mật ong,
  • vụ thu mật,
  • Danh từ: loại nấm có màu như màu như màu mật,
  • Danh từ: mật vị (của ong, để tạo ra mật),
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • người dùng điện thoại,
  • sự gọi điện thoại,
  • điện thoại trong xe, điện thoại ở ô tô, điện thoại trên xe hơi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền, Từ đồng nghĩa: noun, call box , coin telephone , pay station , public telephone...
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • nút điện thoại,
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • mạng điện thoại,
  • điện thoại thông minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top