Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placid” Tìm theo Từ (1.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.446 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh vật học) thể hạt, 1 thể hạt, lạp thể 2 tế bào,
  • Tính từ: bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc, được mạ, được mạ điện, được mạ kim loại, được phủ, được phủ...
  • Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • lò đối lưu,
  • đặt tại nơi làm việc,
  • oxaxit,
  • dạng thủy tinh, hình thấu kính,
  • đaaxít,
  • đĩa dày ngoài phôi diệp,
  • peraxit (vô cơ),
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • hình thái ghép có nghĩa là nghiêng, plagiotropism, tính hướng nghiêng
  • / plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat, Ngoại động từ:...
  • / leist /, tính từ, có dây buộc,
  • / ˈlusɪd /, Tính từ: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • bê tông liền khối, bê tông liền khối,
  • đắp bằng,
  • nền đắp khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top