Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placid” Tìm theo Từ (1.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.446 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • sa khoáng bãi bồi,
  • / ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng),
  • sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, sa khoáng đồng bằng cuội, Địa chất: sa khoáng bãi bồi cuội sỏi,
  • / ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá),
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top