Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quadruply” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Phó từ: gấp bốn,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸kwɔ´dru:pl /, Tính từ & phó từ: gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, Danh từ: số bội bốn, lượng gấp bốn, Được nhân lên, bội bốn,...
  • / ´kwɔdru¸ped /, Danh từ: (động vật học) động vật có bốn chân, Tính từ: (động vật học) có bốn chân,
  • / ´kwɔdruplet /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) trẻ sinh tư (như) quad, xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn, Điện lạnh: bội bốn, Kỹ...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kwɔdruplə /, danh từ, bộ nhân bốn; máy nhân bốn,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´kwɔdru¸pleks /, Danh từ: (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội, (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu, Tính từ: có bốn...
  • / ´kwɔdru¸poul /, danh từ, (điện học) mạch bốn cực,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top