Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • / ´bætl¸krai /, danh từ, lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận,
  • gia súc gầy,
  • cần trượt cho gia súc,
  • trang trại nuôi gia súc, trại nuôi gia súc lớn có sừng,
  • nghiêng cho gia súc,
  • nghề chăn nuôi,
  • nghề chăn nuôi,
  • gia súc cần vỗ béo,
  • gia súc cho sữa,
  • gia súc giết mổ,
  • gia súc cần nuôi thêm, gia súc để vỗ béo, gia súc đem vỗ béo, trâu bò thịt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • / ´britl /, Tính từ: giòn, dễ gãy, dễ vỡ, Xây dựng: dễ gãy, Cơ - Điện tử: (adj) giòn, dễ gãy, Kỹ...
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top