Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salt” Tìm theo Từ (792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (792 Kết quả)

  • muối dẫn điện,
  • muối cố định, muối định ảnh,
  • muối vàng,
  • Danh từ: (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước,
  • muối trung tính, muối trung hòa,
  • muối chảo,
  • muối thuận từ,
  • muối nguyên khai,
  • hơi mặn,
  • muối rochele,
  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • / ´sɔ:l¸tselə /, như salt-shaker,
  • sương mặn, salt-fog method, phương pháp phun sương mặn
  • Tính từ: không muối,
  • Danh từ: công nghiệp muối,
  • / ´sɔ:lt¸dʒʌηk /, danh từ, (từ lóng) thịt bò ướp muối,
  • / ´sɔ:lt¸ma:ʃ /, danh từ, Đất ngập mặn, vùng ngập mặn (như) salt, Đầm nước mặn,
  • / ´sɔ:lt¸pæn /, danh từ, hồ muối (như) pan,
  • Danh từ: hầm khai thác muối,
  • / ´sɔ:lt¸wɔ:tə /, Tính từ: (thuộc) biển; sống ở biển; nước mặn, Danh từ: nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top