Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spike” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • gai xương bướm,
  • gia vị thìa là,
  • mỏm gai châu đầu, mỏm gai chụm đầu,
  • chuyển du lịch tỏa tròn,
  • cây gia vị,
  • xe chở gia vị,
  • máy đóng đinh thủy lực,
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • dầm chủ, dầm chính (theo mặt cắt ngang chỉ có một),
  • Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng làm nổi gai ốc
  • hàm chốt trục,
  • tường ngăn dọc chịu lực,
  • hình chóp nhọn, đầu hồi (nhà),
  • giá chân chính, giá thật,
  • củ hầu,
  • gai civini, mỏm gai chân bướm,
  • gai civini, mỏm gai chân bướm,
  • tháp nhọn hình tám cạnh,
  • gai ụ ngồi,
  • dịch chiết gia vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top