Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stint” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Danh từ: bom hơi thối,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó,
  • màu ôxy hoá,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo
  • / səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban,
  • Thành Ngữ:, to stink out, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
  • mùi trứng thối,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • sự vạch thành nét,
  • Idioms: to do one 's daily stint, làm tròn phận sự mỗi ngày
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • bộ tích hợp ký tự tự động,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top