Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suck” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • đinh vít chìm, đinh vít đầu chìm, vít đầu lõm, vít mũ chìm, bulông đầu chìm, vít đầu chìm, vít mũ chìm, vít đầu chìm,
  • Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • Danh từ: Ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...),...
  • ống chỉ hướng gió, ống phong tiêu,
  • Thành Ngữ:, worse luck !, (thông tục) bất hạnh, đáng tiếc (như) một lời bình luận về cái gì đã được nói đến
  • quá trình hút và thổi,
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • Danh từ: răng vẩu,
  • máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống,
  • / ´dʌk¸bɔ:dz /, danh từ số nhiều, Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...)
  • Danh từ: Đạn bắn vịt trời,
  • vịt nhà,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ,
  • ống dẫn dầu,
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • bao giấy để đóng bao xi-măng, vôi,
  • vịt bắc kinh,
  • / 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may,
  • / ,sæk'bærou /, xe đẩy chở túi, bao tải, Danh từ: xe đẩy chở túi, bao tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top