Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suck” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • Danh từ: vịt bắc kinh,
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
  • tiền dễ kiếm,
  • như steenbok,
  • Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • giếng thu nước,
  • gờ chìm,
  • liên kết chìm, mộng chìm,
  • vịt hoang,
  • bao lớn, bao nhiều lớp,
  • / 'sækout /, Danh từ: Áo choàng ngắn (đàn ông),
  • dao cắt bao,
  • ống cho hạt vào bao,
  • / ´sik¸bed /, danh từ, giường bệnh, giường của người ốm, tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế,
  • / ´sik¸flæg /, danh từ, cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ),
  • / ´sik¸li:v /, danh từ, phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm,
  • / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • chế độ ăncho người ốm,
  • Danh từ: vận đen, vận rủi,
  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top