Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swagger” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ: (kỹ thuật) rập nóng, Cơ khí & công trình: tháo...
  • / 'weiə /, Danh từ: sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược, Động từ: Đánh cá, đánh cuộc, đặt cược, Hình Thái Từ:...
  • góc chìa (cánh),
  • tro xỉ,
  • như shagged,
  • Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu),
  • vách ngăn trong nồi nung,
  • thiệt bị đột xen kẽ,
  • chia kỳ trả tiền,
  • / ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi,
  • Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • số lần dùng nồi nung,
  • nồi nung kiểu hộp,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • sống chim, sóng lướt (thuyền buồm),
  • phương pháp nối đất wagner,
  • độ nghiền mịn theo oanhe,
  • đánh dấu ngữ pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top