Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tasty” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • vị nồng,
  • vị nhẹ,
  • tế bào vị giác,
  • sự đánh giá bằng cảm quan, sự nếm, sự thử nếm,
  • vị nhẹ,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • bùn mềm nhão,
  • sự đánh giá cảm quan theo phương pháp tam giác,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Idioms: to have no taste, không có vị
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • thật chẳng hiểu nổi sao anh/cô ta thích được người đó/thứ đó,
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • Idioms: to be agreeable to the taste, hợp với sở thích, khẩu vị
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top