Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tilling” Tìm theo Từ (1.963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.963 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • sự chọn, sự lấy ra, sự lựa chọn, sự phân loại, chọn [sự chọn],
  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • / ´pigliη /, như piglet,
  • /'tæliiɳ/, sự kiểm đếm (hàng), xem tally,
  • / tiniη /, Danh từ: sự tráng thiếc, lớp thiếc tráng; mạ, sự khai thác (mỏ) thiếc, sự đóng hộp, Xây dựng: thiếc [sự mạ thiếc], Cơ...
  • / ´kilniη /, Kỹ thuật chung: sự làm khô,
  • / ´liltiη /, tính từ, du dương, nhịp nhàng,
  • Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang,
  • Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng cọc cừ, cọc gỗ, hàng cọc, hàng cừ,...
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • / ´tʃiliη /, Tính từ: lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...), Điện lạnh: sự làm mát, sự tôi lạnh, Kỹ...
  • / ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top