Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trucking” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • kết nối chính, cáp đỡ, kênh dẫn không khí, đường ống, sự rửa sạch (khoáng chất), dịch vụ vận chuyển đường dài, vận tải đường dài (trên tuyến đường...
  • vận chuyển bằng ôtô,
  • sự vận chuyển liên thị bằng xe tải,
  • mạng đường dài, mạng đường trục chính,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • vận phí vận tải bằng xe tải, vận phí vận tải đường bộ,
  • nhà thầu xa vận,
  • công ty vận tải đường bộ,
  • sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ],
  • / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ thuật chung: công tác cấp cứu, sự sửa chữa,
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • sự nhổ lông, mặt đường bong đá, sự cày mòn (băng hà),
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • / tʃʌkiη /, Cơ khí & công trình: dụng cụ cặp, Cơ - Điện tử: kệp trên mâm cặp, sự gia công trên mâm cặp, Kỹ thuật...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top