Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winner” Tìm theo Từ (1.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.046 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng (như) winterly,...
  • / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt, (thơ ca) đập, vỗ, Hình thái từ:...
  • Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • / ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
  • bánh quy khô ăn chiều,
  • bánh ăn trưa,
  • máy cuốn dây,
  • quá trình wiener,
  • ô tô jiclơ mùa đông,
  • công tác bảo dưỡng đường về mùa đông,
  • lưu lượng nước mùa đông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây lộc đề (loại cây xanh suốt mùa đông),
  • điều kiện mùa đông,
  • năng lượng mùa đông,
  • người thắng vơ cả,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • máy cuốn chỉ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top