Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barrier” Tìm theo Từ (1.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.000 Kết quả)

  • rào (thế) coulomb,
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • barie đường,
  • hồ đập chắn,
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột,
"
  • bao bì chắn, sự bao gói an toàn,
  • điện áp rào,
  • tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước,
  • tường chắn bảo vệ, hàng rào bảo vệ,
  • rào chắn bề mặt, rào bề mặt,
  • hàng rào chuyển tiếp,
  • hàng rào vệ, vật chắn an toàn, hàng rào an toàn,
  • rào phao chắn hớt váng,
  • Danh từ: hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh), hàng rào âm thanh, hàng rào cách âm,
  • màng ngăn hơi nước, màn chắn bằng hơi nước,
  • lớp không thấm nước,
  • lớp sơn chặn, lớp phủ chặn,
  • lớp phủ chắn, thermal barrier coating, lớp phủ chắn nhiệt
  • Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da
  • lưới chắn (tải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top