Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belief” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,
  • kiểu dệt nổi, hàng dệt nổi,
  • giảm biên độ thuế,
  • địa hình cấu trúc,
  • địa hình nổi,
  • hớt lưng đỉnh răng, sự vê tròn đầu (răng),
  • địa hình đồi núi,
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • hình chuông, hình phễu,
  • địa hình antropogen,
  • sự miễn trừ nợ,
  • hiệu ứng lập thể,
  • đầu máy dự phòng,
  • yếu tố địa hình, đặc điểm địa hình,
  • Danh từ: quỹ cứu tế, quỹ ổn định, quỹ cứu tế, quỹ cứu tế,
  • Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ đồng nghĩa: noun, contour map , topographic map , usgs map
  • bản đồ địa hình, bản gốc địa hình,
  • giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu, trợ cấp hưu trí,
  • Thành Ngữ:, light relief, l?i nói ho?c hành d?ng làm gi?m b?t s? cang th?ng trong m?t bu?i h?p
  • góc sau phụ, mặt hớt lưngbên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top