Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bobbin” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của jrr tolkien...
  • Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn...
  • / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ đồng nghĩa:, bawling , blubbering , tear , wailing , weeping
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
  • / ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại chim két ở bắc mỹ giống chim cổ đỏ, Kinh tế: cá...
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • Địa chất: sự khấu toàn bộ, sự khấu hết,
  • máy gạt lấp đất,
  • kiểu chữ đặc biệt, kiểu chữ nhấn,
  • hình góc cạnh, độ góc cạnh,
  • kim loại (màu) trắng, babit (hợp kim), hợp kim babit,
  • Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn,
  • máy dập cắt lăn,
  • máy cán hình, máy cán thép hình,
  • thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • trụ giật, trụ kéo,
  • sự đầu cơ chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top