Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bottom” Tìm theo Từ (989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (989 Kết quả)

  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • Danh từ: (động vật học) cá voi bụng vàng,
  • đáy giếng,
  • đáy dầm, đáy hầm,
  • có đáy rời,
  • đáy giếng (kỹ thuật khoan),
  • gối đỡ dưới, ổ chặn, ổ gối trục, ổ trụcđứng, ổ đế trục đứng,
  • đồng thau đáy,
  • khe hở chân bánh răng,
  • dòng sâu, dòng đáy,
  • dòng chảy ở đáy, dòng chảy đáy,
  • Địa chất: sự khấu dưới chân, sự đánh rạch phía dưới,
  • hơi đáy,
  • Địa chất: lò chợ chân khay nghịch,
  • sống dọc đáy tàu,
  • vận tốc sát đáy,
  • nước đáy, nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy
  • phễu thu nước,
  • danh từ, ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng),
  • tiếng vọng từ đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top