Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn candid” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • chương trình ghi sẵn,
  • công cụ đóng gói, thủ tục ghi sẵn,
  • / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng, Kỹ thuật chung: lực ánh sáng, sixty candle-power lamp,...
  • gơnai phân dải,
  • đá mài có đai,
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / ¸fri:´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng,
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
"
  • Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • bất động sản,
  • chủ đất, địa chủ, người chiếm hữu ruộng đất, sở hữu ruộng đất,
  • Danh từ: (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim,
  • sự hấp thụ từng đám,
  • / ¸dʌbl´hændid /, tính từ, hai tay, có hai quai, có hai tay cầm, dùng hai việc,
  • anh đào đóng hộp, nước quả anh đào,
  • dễ cháy, lửa dài,
  • hạt ngô đóng hộp nguyên bắp,
  • công nghiệp sữa hộp,
  • bơm bịt kín, bơm kiểu kín, máy bơm kiểu kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top