Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn circus” Tìm theo Từ (1.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.789 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout
  • mạch thử, sơ đồ thử nghiệm, vòng tuần hoàn thử nghiệm, mạch kiểm tra,
  • mạch không khuếch đại,
  • sơ đồ bypas, sơ đồ bypas [nhánh phụ], sơ đồ nhánh phụ,
  • mạch gọi,
  • mạch nhiều tầng,
  • mạch nạp, mạch nạp điện,
  • kẹp vòng hãm,
  • mạch thứ cấp,
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • máy phân tích mạch,
  • ngắt mạch, tạm ngừng giao dịch,
  • dung lượng đường truyền, dung lượng mạch,
  • chi tiết của sơ đồ, thành phần mạch điện, mạch logíc, thành phần logíc, linh kiện, phần tử mạch, thành phần, active circuit element, phần tử mạch chủ động, active circuit element, phần từ mạch có nguồn,...
  • sai số khép vòng (đo đa giác, đo cao),
  • luồng vòng,
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • tạo đài vòng,
  • bậc đài vòng,
  • mạch kẹp, mạch ghim, mạch ghim (sơ đồ điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top