Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coming” Tìm theo Từ (2.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.130 Kết quả)

  • đầu xoa, đầu tự tìm hướng, đầu tự tìm hướng,
  • hiệu chỉnh tia hồng ngoại,
  • sự tự tìm hướng bằng rađa, sự tự cảm ứng bằng vô tuyến định vị,
  • chỗ thiếu,
  • sự mã hóa ký hiệu, sự mã hóa tương trưng, sự mã hóa tượng trưng, mã hóa tượng trưng,
  • sự mã hóa thống kê,
  • chỉ số (phần) miễn thuế, chỉ số phần miễn thuế,
  • sự mã hóa chồng chập,
  • sự chuyển mã,
  • / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing is not becoming...
  • / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
  • sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • sự ăn than, sự lấy than,
  • hệ thống cam,
  • / 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp bảo vệ, Hóa học & vật liệu: chống ống (khoan),...
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • / ´klouziη /, Danh từ: sự kết thúc, sự đóng, Tính từ: kết thúc, cuối cùng, Cơ khí & công trình: sự làm khít,
  • Toán & tin: thiết bị lập mã,
  • / ´kɔdliη /, danh từ, cá tuyết con, cá moruy con,
  • / ´kɔmiti /, Danh từ: sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, the comity of nation, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top