Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conceited” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • đinh [liên kết bằng đinh],
  • liên thông mạnh,
  • Tính từ: quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • chưa chuyển hóa,
  • / ´welkə´nektid /, tính từ, có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có,
  • chữ chi, đấu chữ chi, được đấu dích dắc, mạch đấu dich dắc,
  • / ¸selfkən´si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính hợm mình,
  • được đấu tam giác-sao, mạch đấu tam giác-sao,
  • tinh bột biến tính men,
  • vùng bêtông bị nén,
  • dây điện ẩn, dây điện kín,
  • nhận dạng tiếng nói liên thông, nhận dạng tiếng nói liên tục,
  • mối nối bằng bu-lông,
  • giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp,
  • miền đơn liên,
  • được đấu với...
  • tín hiệu nối,
  • tranzito nối diode, tranzito mắc như điot,
  • mắc như điot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top