Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consent” Tìm theo Từ (935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (935 Kết quả)

  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu), hàm lượng lưu huỳnh,
  • hàm lượng lưu huỳnh, hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu),
  • thỏa thuận cho vay của khách hàng,
  • Thành Ngữ:, silence gives consent, silence
  • thẩm tra có sự đồng ý,
  • Thành Ngữ:, age of consent, tuổi cập kê
  • sự đồng ý có sai sót,
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´kɔsit /, Danh từ: con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, Ngoại động từ: nâng niu, nuông chiều, Từ...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • độ ẩm tại cửa ra, hàm lượng ẩm tại cửa ra,
  • nội dung thông tin phụ thuộc,
  • thông báo, đồng ý và chấp thuận,
  • Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá,
  • tiến trình sắp xếp nội dung,
  • lượng chứa hóa đá,
  • nội dung hàng trữ,
  • điều khoản không biết hàng hoá bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top