Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disc” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • đĩa joubert,
  • dao đĩa, đĩa tách,
  • hai đĩa,
  • mâm lưỡng kim,
  • đĩa dẫn động,
  • như disk-jockey,
  • máy tạo hạt kiểu đĩa,
  • máy bừa kiểu đĩa,
  • sàng kiểu đĩa,
  • lò xo hình đĩa,
  • đĩa được dẫn động,
  • cam đĩa, đĩa lệch tâm, vòng đệm lệch tâm,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • đĩa chính, đĩa chủ, đĩa gốc,
  • nhiều đĩa,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • Danh từ: nguyên bào mầm,
  • đĩa rôto (trực thăng),
  • đĩa (dùng để) dán giâý nhám, đĩa dùng dán giấy nhám,
  • Danh từ: sự trẹo đĩa khớp (đĩa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn), Y học: trợt đĩa, từ thông dụng chỉ sa đĩa liên đốt sống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top