Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drag” Tìm theo Từ (447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (447 Kết quả)

  • / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle , wagon
  • / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, to drink ( drain ) to the dregs, uống cạn, not a dreg,...
  • / fræg /, ngoại động từ, cố tình giết bằng lựu đạn,
  • băng cào, băng tải gạt, máng cào,
  • kéo neo lôi đi,
  • hệ số ma sát trượt,
  • / ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn, ( số nhiều) giẻ rách làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh...
  • máy phát cốc quay,
  • bộ làm lạnh nạo liên tục,
  • xe cào điều khiển bằng cáp,
  • Địa chất: máy cạp kéo bằng cáp, máy cào điều khiển bằng cáp,
  • máy điện ống hãm,
  • thùng kiểu kéo dây,
  • lừng chừng, không dứt khoát,
  • thùng rải có xe kéo,
  • hệ số trợ lực, hệ số cản, hệ số cản dòng, hệ số lực cản,
  • máy chuyển kéo liên động,
  • Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào
  • kéo và thả,
  • tỷ số sức nâng -sức cản, chỉ số trượt nghị̣ch đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top