Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eft” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • phương án thuận tay trái,
  • đập nối tiếp bờ trái,
  • dấu nhỏ hơn <,
  • hàm tử đúng bên trái,
  • chuỗi hạch bạch huyết động mạch dạ dày trái,
  • phép nhân bên trái,
  • độ dịch chuyển lôgic trái, sự dịch chuyển logic trái,
  • bên phải và bên trái, thành ngữ, right and left, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
  • bản chắn sợi ngang, cấu hành trình chắn sợi ngang,
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • giấy dầu dính,
  • dao trái,
  • tay lái nghịch, lối lái xe bên trái,
  • sự bện trái cáp, sự bện trái thừng,
  • dao trái,
  • đường xoắn trái,
  • làn rẽ trái,
  • vantâm nhĩ-thất trái, van hai lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top