Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrical” Tìm theo Từ (937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (937 Kết quả)

  • tâm điện,
  • đặc trưng điện,
  • mạch điện,
  • linh kiện điện, thành phần điện,
  • dây điện, dây dẫn điện, vật dẫn điện, electrical conductor seal, sự hàn kín dây dẫn điện
  • sự phóng điện,
  • khoảng cách điện,
  • sự phân phối điện,
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • Địa chất: kíp mìn điện, kíp điện,
  • sự nổ mìn điện, Địa chất: sự nổ mìn điện,
  • tính không ổn định điện,
  • trang bị điện,
  • khóa điện tử,
  • máy điện, static electrical machine, máy điện tĩnh
  • nhà máy điện, trạm điện,
  • kìm điện,
  • ứng lực trước bằng dòng điện (cho bê-tông),
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • điện trở riêng, điện trở suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top