Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrical” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
  • / i'lektrikəl /, Tính từ: (thuộc) điện, Kỹ thuật chung: điện, Địa chất: (thuộc) điện, base load (electrical), phụ tải...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electrical power factor, hệ số công suất điện, electrical power factor, thừa số công suất điện, electrical power dissipation units, bộ giải tỏa điện năng, electrical...
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Phó từ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • phát lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, thermoelectrical cold production, sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, thermoelectric cold production, sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt...
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • trở kháng (điện), trở kháng phức, điện kháng, electrical impedance meter, máy đo trở kháng (điện), electrical impedance meter, máy đo điện kháng
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • điểm không điện, electrical zero adjuster, bộ điều chỉnh điểm không điện
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
  • máy điện, static electrical machine, máy điện tĩnh
  • dây điện, dây dẫn điện, vật dẫn điện, electrical conductor seal, sự hàn kín dây dẫn điện
  • institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top