Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeler” Tìm theo Từ (825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (825 Kết quả)

  • / 'fi:və /, Danh từ: cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, Ngoại động từ: làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích,
  • / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ: cười khẩy, cười chế nhạo, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
  • / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
  • thiết bị tiếp liệu ổn định, thiết bị tiếp liệu đều lượng,
  • thùng (đo) lưu lượng,
  • lộ dây ra,
  • trống quay cấp liệu định lượng,
  • máy tiếp liệu kiểu bàn xoay,
  • máy tiếp liệu kiểu cánh quay,
  • máy tiếp liệu hình hộp, máy tiếp liệu kiểu hộp,
  • đường truyền dây trần, tuyến đi dây trần,
  • máy tiếp liệu kiểu cần quay,
  • máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • bộ đẩy tư liệu tự động, bộ nạp tài liệu tự động,
  • máy bù áp mạch về,
  • ống tiếp sóng kiểu loa tháp,
  • máy tiết diện kiểu khay (nâng) kim loại,
  • bộ đẩy giấy rời tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top