Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filling” Tìm theo Từ (2.256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.256 Kết quả)

  • trám tạm,
  • nạp tháp,
  • lấp đầy mạch,
  • xếp hồ sơ theo hàng dọc,
  • sự nạp đầy thể tích,
  • đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò,
  • sự điền số,
  • nạp cột,
  • sơn trét khe,
  • hình khuyết,
  • hốc nạp nhiên liệu, đầu nạp liệu,
  • hệ số nạp đầy,
  • giới hạn chứa,
  • chất làm đầy, chất chèn lấp, chất làm nặng, vật liệu dùng để nhồi, bít, đắp, độn, lấp,
  • thời kỳ nạp rót,
  • xưởng rót, phòng gửi đồ,
  • thùng làm việc,
  • sự bồi nước từng phần,
  • sự đắp vòm,
  • sự nạp nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top