Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frowst” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • đứt gãy do lạnh,
  • khối lượng riêng băng tuyết, mật độ băng tuyết,
  • điểm kết đông,
  • sự nứt do bị lạnh,
  • độ nhạy cảm băng giá,
  • tường đóng băng, vách đóng băng, Địa chất: tường (đá) đông lạnh (khi đào lò, giếng bằng phương pháp đóng băng),
  • Danh từ: chàng sương muối (sương muối được nhân cách hoá), Từ đồng nghĩa: noun, cold weather , frost , frostwork , touch of frost
  • lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • Danh từ: chỗ thui chột vì sương giá, (y học) chỗ phát cước, Ngoại động từ: làm tê cóng; làm chết...
  • Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết cóng, tê cóng,
  • ngứado lạnh,
  • bám tuyết trên bề mặt, tích tụ băng tuyết,
  • vết nứt (do) đóng băng,
  • sương mù đông lạnh, sương muối,
  • lớp băng, lớp tuyết,
  • bụi tuyết, hạt băng,
  • sự xâm nhập của băng, sự thâm nhập của băng, sự thẩm thấu băng giá, thẩm thấu băng giá, chiều sâu đóng băng, đóng băng, sự đóng băng, depth ( offrost penetration ), độ sâu đóng băng (trong đất)
  • tính chịu băng giá,
  • Thán từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top