Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn giggle” Tìm theo Từ (1.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.198 Kết quả)

  • thấu kính đơn, van điều tiết một lá,
  • cửa đơn,
  • dẫn động riêng biệt, điều khiển riêng lẻ,
  • dây tiếp sóng đơn, fiđơ đơn,
"
  • lực tập trung,
  • đập mỏ hàn đơn,
  • cửa sổ một lớp cánh, cửa sổ một lớp (cánh),
  • dây đơn,
  • cọc đơn,
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • một đầu mối, một vòng quay, ren một đầu mối,
  • / ´siηgəl¸stik /, danh từ, gậy đánh côn, môn đánh côn,
  • Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad, đường xe lửa chỉ có một đường...
  • Tính từ: Đơn trị, đơn trị,
  • đường đơn,
  • Tính từ: một hàng; một dãi, một hàng, một hàng, một dãy, single-row charge, sự trồng một hàng, single-row coil, dàn lạnh một hàng ống,...
  • một chong chóng (máy bay), một chân vịt (tàu), Tính từ: một chong chóng (máy bay), một chân vịt (tàu),
  • một nhịp, nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn,
  • một đấu nối, một vòng quay,
  • một hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top