Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guide” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • hướng dẫn sao chép, giá giữ giấy, giá kẹp giấy,
"
  • ống dẫn từ thông, chắn từ thông,
  • bảng giờ tàu,
  • Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim này dẫn đường cho người và vật trở về),
  • Địa chất: vấu dẫn hướng (thùng cũi), con trượt dẫn hướng,
  • rãnh dẫn hướng,
  • cánh dẫn hướng, cánh hướng tĩnh, van dẫn hướng, tấm dẫn hướng,
  • bánh xe dẫn hướng,
  • Danh từ: trục vít dẫn hướng,
  • Địa chất: hướng dẫn,
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • hộp dẫn hướng,
  • rãnh dẫn (giữa các cánh tua-bin),
  • biên đóng,
  • trường dẫn hướng,
  • máng dẫn, rãnh dẫn,
  • cần dẫn hướng,
  • sổ tay quản lý,
  • thanh dẫn dọc, thanh dẫn dọc,
  • hướng dẫn người dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top