Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impost” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • hãng (buôn) nhập khẩu,
  • hàm nhập khẩu,
  • hãng buôn nhập khẩu,
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp),
  • điều lệ nhập khẩu, điều lệ nhập khẩu,
  • hạn chế nhập khẩu,
  • sự thay thế nhập khẩu, thay thế nhập khẩu,
  • phụ phí nhập khẩu, thuế nhập khẩu bổ sung,
  • biểu thuế nhập, biểu thuế nhập khẩu, biểu thuế quan, suất thuê nhập, suất thuế nhập, xuất thuế nhập khẩu, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu hải quan, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu...
  • tạm nhập, nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
  • / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán & tin: báo tin, truyền, Vật lý: truyền cho (năng...
  • / im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,
  • biểu thuế nhập khẩu hải quan, biểu thuế quan nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top