Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn junk” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • nhà lá,
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • khắc chìm,
  • chốt chìm nằm trong rãnh, then dẫn, then lăng trụ, then bằng, then chìm,
  • sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • đường lún, đương lún,
  • đinh vít chìm, đinh vít đầu chìm, vít đầu lõm, vít mũ chìm, bulông đầu chìm, vít đầu chìm, vít mũ chìm, vít đầu chìm,
  • Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk,
  • chi phí ngầm, chi phí lắng chìm, phí tổn chìm, phí tổn đã đầu tư, phí tổn đóng,
  • bó cành cây nhúng chìm,
  • sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • / bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt dành cho trẻ em, giường tầng,
  • Danh từ: hầm, hầm trú ẩn, công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự,
  • vốn bị sa sút, vốn đã đầu tư, vốn đã định, vốn lắng chìm,
  • giếng mù, móng giếng chìm,
  • móng giếng chìm,
  • chìm trong thân máy,
  • tiền chạy trốn, tiền di tản, vốn chạy ra nước ngoài,
  • Danh từ: con bọ da,
  • phí không đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top