Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lettered” Tìm theo Từ (419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (419 Kết quả)

  • bệnh lét-terer - sìwe,
  • Địa chất: thanh nghiêng, cột nghiêng, trụ nghiêng,
  • tường nghiêng,
  • tiêu đề giấy viết thư của công ty,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • mẫu tự thường,
  • dòng chảy được điều chỉnh,
  • bệnh lét-terer - sìwe,
  • các chữ có nét nhô cao,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • tên gọi tắt,
  • chuỗi chữ cái mẫu tự,
  • thư ủy quyền người thi hành di chúc,
  • thư đóng tem bằng máy,
  • Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa giáo,
  • Danh từ số nhiều: (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...), giấy cấp bằng sáng chế
  • thư chào hàng (thường kèm trong quảng cáo gởi qua bưu điện),
  • bốc hàng ra cảng,
  • trao đổi thư tín,
  • giấy phép đi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top