Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marriage” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • người nhận phải trả cước, thành ngữ, (thương nghiệp) cước phí do người nhận thanh toán,
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • cước phí vận chuyển, chi phí chuyên chở, chi phí vận chuyển,
  • cước do người nhận hàng trả, cước thu sau, cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng), với giá chào người mua phải trả chi phí vận chuyển, cước thu sau,
  • cước hàng mua, cước mua hàng,
"
  • dầm cầu thang trung gian,
  • đường giao thông, lòng đường, sàn cầu, lòng đường, phần đường xe chạy,
  • giàn trước,
  • giàn trước,
  • chở tiếp, vận chuyển tiếp (sau khi đã chở bằng tàu),
  • xe chở hành khách,
  • càng tời nâng,
  • goòng một ray,
  • toa có phòng chung, toa phòng khách,
  • / ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng),
  • sự chuyên chở đường biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • Danh từ: toa xe có nhíp,
  • toa chở gỗ,
  • vận tải đường thuỷ, Danh từ: sự vận tải bằng đường thuỷ,
  • / ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự), Xây dựng: đập chắn, đập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top