Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn network” Tìm theo Từ (1.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.669 Kết quả)

  • lưới trạm khí hậu,
  • mạng kết hợp,
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • mạng tập trung,
  • mạng kết nối,
  • mạng biến điệu số fm,
  • mạng sợi quang,
  • mạng đa chiều, mạng nhiều vùng,
  • mạng riêng,
  • mạch tương tự mạng,
  • đi dây mạng,
  • máy tính mạng, bộ phân tích sơ đồ,
  • máy khách trên mạng,
  • điều khiển mạng, common channel signalling network control (ccnc), điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, gateway network control programme (gwncp), chương trình điều khiển mạng cổng nối, ibm network control program, chương...
  • bộ điều chỉnh mạng lưới,
  • bảo vệ mạng,
  • việc gọi mạng lưới,
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • các xác lập về mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top