Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obtain” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • tỷ trọng sau khi đầm rung,
  • điều khoản nói là,
  • chấn động não,
  • Thành Ngữ:, to turn somebody's brain, làm cho đầu óc ai hoa lên
  • Thành Ngữ:, to cudgel one's brain, brain
  • màng cứng não,
  • não thất, não thất,
  • Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái hoá mỡ của não
  • loạn sản não,
  • thoát vị não,
  • Thành Ngữ:, to crack one's brain, dở điên, dở gàn
  • theo người chở nói có chứa,
  • hàm lượng giới hạn vi sinh vật trong sữa,
  • máy đo lưu lượng huyết não,
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to have a spanking brain, Đầu óc thông minh bậc nhất
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • cầu thang xoáy, cầu thang xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top