Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onrush” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • chiếu cói,
  • vòng tay chổi,
  • giá đỡ chổi than,
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • chải sạch, chải sạch,
  • Thành Ngữ:, to brush off, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • điện trơ tiếp xúc chổi than,
  • sự sơn bằng chổi quét tay,
  • bàn chải dây quay,
  • bàn chải làm sạch bougie,
  • Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi
  • Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng,
  • sự đổ xô mua hàng,
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • lớp sơn (quét) bằng chổi,
  • cấu nâng chổi,
  • chổi gom dòng, chổi góp dòng, chổi góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top